Có 3 kết quả:
合意 hé yì ㄏㄜˊ ㄧˋ • 合議 hé yì ㄏㄜˊ ㄧˋ • 合议 hé yì ㄏㄜˊ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hợp ý, vừa ý
Từ điển Trung-Anh
(1) to suit one's taste
(2) suitable
(3) congenial
(4) by mutual agreement
(2) suitable
(3) congenial
(4) by mutual agreement
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to discuss together
(2) to try to reach a common judgment
(3) panel discussion
(2) to try to reach a common judgment
(3) panel discussion
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to discuss together
(2) to try to reach a common judgment
(3) panel discussion
(2) to try to reach a common judgment
(3) panel discussion
Bình luận 0